--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá trinh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá trinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá trinh
+ verb
to deflower, to deprive of virginity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá trinh"
Những từ có chứa
"phá trinh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
virgin
chastity
maidenly
virginhood
maidenhead
virginity
virginal
halfpenny
whodunit
detective
more...
Lượt xem: 758
Từ vừa tra
+
phá trinh
:
to deflower, to deprive of virginity
+
copy-reader
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đọc bài gửi đăng, người phụ tá cho chủ bút (báo)
+
cỏ gianh
:
Như cỏ tranh
+
forwearied
:
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) mệt l
+
công nghệ
:
Craft; industry